irrational
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: irrational
Phát âm : /i'ræʃənl/
+ tính từ
- không hợp lý, phi lý
- không có lý trí
- (toán học) vô lý
- irrational function
hàm vô tỷ
- irrational function
+ danh từ
- (toán học) số vô tỷ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "irrational"
- Những từ có chứa "irrational":
irrational irrationaliness irrationalise irrationality irrationalize - Những từ có chứa "irrational" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bất hợp lý phi lý số vô tỉ
Lượt xem: 446