--

irrespective

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: irrespective

Phát âm : /,iris'pektiv/

+ tính từ (+ of)

  • không kể, bất chấp
    • irrespective of nationality
      không kể quốc tịch nước nào, không kể dân tộc nào
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "irrespective"
  • Những từ có chứa "irrespective" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bất kể sá kể
Lượt xem: 707