--

irrigate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: irrigate

Phát âm : /'irigeit/

+ ngoại động từ

  • tưới (đất, ruộng)
  • (y học) rửa (vết thương...)
  • làm ướt, làm ẩm

+ nội động từ

  • tưới
  • (từ lóng) uống bứ bừ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "irrigate"
Lượt xem: 464