--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
isocratic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
isocratic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: isocratic
Phát âm : /,aisə'krætik/
+ tính từ
(thuộc) chính thể đồng quyền
Lượt xem: 429
Từ vừa tra
+
isocratic
:
(thuộc) chính thể đồng quyền
+
numismatics
:
khoa nghiên cứu tiền đúc
+
encainide
:
thuốc chống loạn nhịp (tên thương mại Enkaid) dùng để điều trị rối loạn nhịp đe dọa tính mạng nhưng làm tăng nguy cơ đột tử ở bệnh nhân đau tim
+
lâm nạn
:
to fall into calamity
+
dry farming
:
(nông nghiệp) hạn canh