--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
isolationism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
isolationism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: isolationism
Phát âm : /,aisə'leiʃnizm/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(chính trị) chủ nghĩa biệt lập
Lượt xem: 208
Từ vừa tra
+
isolationism
:
(chính trị) chủ nghĩa biệt lập
+
blaring
:
om sòm, the thé, đinh tai, lanh lảnhthe blaring noise of trumpetstiếng the thé của những cái kèn trompet