--

blaring

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blaring

+ Adjective

  • om sòm, the thé, đinh tai, lanh lảnh
    • the blaring noise of trumpets
      tiếng the thé của những cái kèn trompet

+ Noun

  • tiếng động to, khó chịu, lanh lảnh, đinh tai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blaring"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "blaring"
    bull ring blaring
Lượt xem: 434