isolationist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: isolationist
Phát âm : /,aisə'leiʃnist/
+ danh từ
- (chính trị) người theo chủ nghĩa biệt lập
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "isolationist"
- Những từ có chứa "isolationist":
isolationist isolationistic
Lượt xem: 212