itch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: itch
Phát âm : /itʃ/
+ danh từ
- sự ngứa; bệnh ngứa; bệnh ghẻ
- sự rất mong muốn; sự nóng lòng muốn có (cái gì)
+ nội động từ
- ngứa
- rất mong muốn
+ ngoại động từ
- làm cho ngứa
- quấy rầy; làm khó chịu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "itch"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "itch":
itch itchy it's its - Những từ có chứa "itch":
aitchbone bewitch bewitched bewitching bewitchment bitch bitchy chain-stitch clove hitch clove hitch more... - Những từ có chứa "itch" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kềnh càng cái ghẻ ghẻ ngứa buồn
Lượt xem: 565