issuable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: issuable
Phát âm : /'isju:əbl/
+ tính từ
- có thể phát (đồ đạc...); có thể phát hành (giấy bạc...); có thể cho ra (báo...)
- (pháp lý) có thể tranh câi, có thể phản đối
- issuable terms
điều kiện có thể tranh cãi
- issuable terms
Lượt xem: 333