--

itinerary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: itinerary

Phát âm : /ai'tinərəri/

+ danh từ

  • hành trình, con đường đi
  • nhật ký đi đường
  • sách hướng dẫn du lịch

+ tính từ

  • (thuộc) hành trình, (thuộc) đường đi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "itinerary"
  • Những từ có chứa "itinerary" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    lộ trình hành trình
Lượt xem: 1110