--

route

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: route

Phát âm : /ru:t/

+ danh từ

  • tuyến đường, đường đi
    • en route
      trên đường đi
    • bus route
      tuyến đường xe buýt
  • ((cũng) raut) (quân sự) lệnh hành quân
    • column of route
      đội hình hành quân
    • to give the route
      ra lệnh hành quân
    • to get the route
      nhận lệnh hành quân[ru:t - raut]

+ ngoại động từ

  • gửi (hàng hoá) theo một tuyến đường nhất định
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "route"
Lượt xem: 413