ivory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ivory
Phát âm : /'aivəri/
+ danh từ
- ngà (voi...)
- màu ngà
- (số nhiều) đồ bằng ngà
- (từ lóng) (cũng) số nhiều, răng
- (số nhiều) (từ lóng) phím đàn pianô; con súc sắc, quả bi-a
- black ivory
- (sử học) những người nô lệ da đen
+ tính từ
- bằng ngà
- màu ngà
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ivory"
- Những từ có chứa "ivory":
ivory ivory black ivory-nut ivory-white ivory-yellow ivorylike - Những từ có chứa "ivory" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngà bài ngà ngà voi trắng ngà ngọc ngà hốt Bình Định
Lượt xem: 1312