--

jactation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jactation

Phát âm : /dʤæk'teiʃn/ Cách viết khác : (jactitation) /,dʤækti'teiʃn/

+ danh từ

  • (y học) sự trăn trở, sự quằn quại (lúc ốm đau); chứng co giật
  • (từ cổ,nghĩa cổ) thói khoe khoang khoác lác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jactation"
Lượt xem: 483