jactitation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jactitation
Phát âm : /,dʤækti'teiʃn/
+ danh từ
- ((pháp lý)) jactitation of marriage tội nhận xằng là vợ (là chồng) ai
- (xem) jactation
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
jactation boast boasting self-praise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jactitation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "jactitation":
jactation jactitation
Lượt xem: 510