--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
jade-green
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
jade-green
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jade-green
+ Adjective
có màu xanh ngọc bích
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jade-green"
Những từ có chứa
"jade-green"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nghẽo
ngựa nghẽo
lưu cầu
ngọc ngà
kim mã ngọc đường
đèn xanh
non
mốc
chát
bánh chay
more...
Lượt xem: 619
Từ vừa tra
+
jade-green
:
có màu xanh ngọc bích