--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ jammed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thrashing
:
sự đánh đập; trận đònto give a thrashing to quật cho một trận
+
empty
:
trống, rỗng, trống không, khôngthe car is empty of petrol xe không còn xăng, xe đã hết xăng
+
field-mouse
:
(động vật học) chuột đồng
+
linear
:
(thuộc) nét kẻ, thuộc đường kẻ, (thuộc) đường vạch
+
understudy
:
(sân khấu) người đóng thay