thrashing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thrashing
Phát âm : /'θræʃiɳ/
+ danh từ
- sự đánh đập; trận đòn
- to give a thrashing to
quật cho một trận
- to give a thrashing to
- sự thua (trong trò chơi...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thrashing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thrashing":
thrashing threshing tracing - Những từ có chứa "thrashing":
thrashing thrashing-floor thrashing-machine
Lượt xem: 433