jangle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jangle
Phát âm : /'dʤæɳgl/
+ danh từ
- tiếng kêu chói tai; tiếng om sòm
- (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc cãi cọ om xòm
+ động từ
- kêu chói tai; nói om sòm chói tai; làm kêu chói tai
- to jangle a bell
lắc chuông kêu chói tai
- to jangle a bell
- (từ cổ,nghĩa cổ) tranh cãi ầm ĩ; cãi nhau om sòm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
jingle jingle-jangle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jangle"
Lượt xem: 606