--

jangling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jangling

+ Adjective

  • kêu chói tai, om sòm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jangling"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "jangling"
    jingling jangling
Lượt xem: 264