--

jingling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jingling

+ Adjective

  • rung leng keng, xóc xủng xoảng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jingling"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "jingling"
    jingling jangling
Lượt xem: 322