jay-walker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jay-walker
Phát âm : /'dʤei,wɔ:kə/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi ẩu không chú ý đến luật lệ giao thông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jay-walker"
- Những từ có chứa "jay-walker" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ả giang hồ ăn sương
Lượt xem: 438