jellify
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jellify
Phát âm : /'dʤeli/ Cách viết khác : (jell) /dʤel/
+ danh từ
- thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch
- to beat to a jelly
- đánh cho nhừ tử
+ động từ+ Cách viết khác : (jellify) /'dʤelifai/
- đông lại; làm cho đông lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jellify"
Lượt xem: 406