jollify
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jollify
Phát âm : /'dʤɔlifai/
+ nội động từ
- vui chơi, đánh chén, chè chén say sưa
+ ngoại động từ
- làm cho vui vẻ, làm cho vui lên
- làm say ngà ngà
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
revel racket make whoopie make merry make happy whoop it up wassail
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jollify"
Lượt xem: 391