jerry-shop
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jerry-shop
Phát âm : /'dʤerikæn/ Cách viết khác : (jerry) /'dʤeri/
+ danh từ
- (từ lóng) quán bán bia loại tồi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jerry-shop"
- Những từ có chứa "jerry-shop" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chòng chọc hiệu dược phòng khai trương công xưởng phòng trà cửa hàng sắm sắm sanh dọn hàng more...
Lượt xem: 301