jessamine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jessamine
Phát âm : /'dʤæsmin/ Cách viết khác : (jasmine) /'dʤæsmin/ (jessamine) /'dʤesəmin/
+ danh từ
- (thực vật học) cây hoa nhài
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
common jasmine true jasmine Jasminum officinale
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jessamine"
- Những từ có chứa "jessamine":
day jessamine jessamine - Những từ có chứa "jessamine" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lài nhài
Lượt xem: 378