jesting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jesting
Phát âm : /'dʤestiɳ/
+ tính từ
- nói đùa, nói giỡn, pha trò
- a jesting remark
một câu nói đùa
- a jesting fellow
một người hay nói đùa cợt pha trò
- a jesting remark
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jesting"
Lượt xem: 387