--

jesting

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jesting

Phát âm : /'dʤestiɳ/

+ tính từ

  • nói đùa, nói giỡn, pha trò
    • a jesting remark
      một câu nói đùa
    • a jesting fellow
      một người hay nói đùa cợt pha trò
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jesting"
Lượt xem: 377