jutting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jutting+ Adjective
- nhô ra, lồi ra, thò ra
+ Noun
- sự nhô ra, lồi ra
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
projected projecting protruding relieved sticking(p) sticking out(p) protrusion projection jut
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jutting"
Lượt xem: 589