--

jigsaw

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jigsaw

Phát âm : /'dʤigsɔ:/

+ danh từ

  • (kỹ thuật) cưa xoi
  • jigsaw puzzle
    • trò chơi lắp hình
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jigsaw"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "jigsaw"
    jaw jig jigsaw
Lượt xem: 642