--

jig

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jig

Phát âm : /dʤig/

+ danh từ

  • điệu nhảy jig
  • nhạc (cho điệu nhảy) jig
  • the jig was up
    • hết hy vọng, hết đường

+ nội động từ

  • nhảy điệu jig
  • nhảy tung tăng
    • to jig up and down
      nhảy tung tăng

+ ngoại động từ

  • làm cho nhảy tung tăng; tung lên tung xuống nhanh
    • to jig a baby [up and down] on one's knees
      tung tung một em bé lên đầu gối

+ danh từ

  • (kỹ thuật) đồ gá lắp, khuôn dẫn (khoan)
  • máy sàng, sàng (quặng, khoáng chất)

+ ngoại động từ

  • (kỹ thuật) lắp đồ gá lắp, lắp khuôn dẫn (khoan)
  • sàng (quặng, khoáng chất)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jig"
Lượt xem: 568