jim-crow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jim-crow
Phát âm : /'dʤimkrou/
+ danh từ
- cái nắn thắng (thanh sắt hoặc đường ray)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jim-crow"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "jim-crow":
jim crow jim-crow - Những từ có chứa "jim-crow":
jim-crow jim-crowism - Những từ có chứa "jim-crow" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ô thước chim quạ khoang chòong đường chim bay quạ khàn ác
Lượt xem: 164