--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
jittering
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
jittering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jittering
+ Adjective
hốt hoảng, kinh sợ, sợ hãi, bồn chồn, lo sợ
Lượt xem: 268
Từ vừa tra
+
jittering
:
hốt hoảng, kinh sợ, sợ hãi, bồn chồn, lo sợ