synchroscope
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: synchroscope
Phát âm : /siɳ'krɔnəskoup/ Cách viết khác : (synchroscope) /'siɳkrouskoup/
+ danh từ
- cái nghiệm đồng bộ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
synchronoscope synchronizer synchroniser
Lượt xem: 339