--

jive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jive

Phát âm : /dʤaiv/

+ danh từ

  • nhạc ja
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiếng lóng khó hiểu
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuyện huyên thiên; chuyên rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn

+ nội động từ

  • chơi nhạc ja
  • nhảy theo điệu nhạc ja

+ ngoại động từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chòng ghẹo, trêu ghẹo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jive"
Lượt xem: 688

Từ vừa tra