jobber
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jobber
Phát âm : /'dʤɔbə/
+ danh từ
- người làm thuê việc lặt vặt; người làm khoán
- kẻ đầu cơ
- người môi giới chạy hàng xách
- người buôn bán cổ phần (chứng khoán)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán buôn
- người cho thuê ngựa, người cho thuê xe
- kẻ lợi dụng chức vụ để xoay sở kiếm chác
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
middleman wholesaler
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jobber"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "jobber":
jabber jasper jibber jobber jobbery - Những từ có chứa "jobber":
jobber jobbernowl jobbery land-jobber stockjobber stockjobbery
Lượt xem: 622