jobbery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jobbery
Phát âm : /'dʤɔbəri/
+ danh từ
- sự đầu cơ
- sự buôn bán cổ phần (chứng khoán)
- sự xoay sở kiếm chác; sự lợi dụng chức vụ để xoay sở kiếm chác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jobbery"
Lượt xem: 446