jointer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jointer
Phát âm : /'dʤɔintə/
+ danh từ
- cáo bào xoi (để bào ghép)
- (kỹ thuật) máy nối, máy ghép
- cái trát vữa (vào các khe hở)
- thợ nối đường dây (điện)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
jointer plane jointing plane long plane
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jointer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "jointer":
joinder jointer joint-heir jointure
Lượt xem: 312