joint-heir
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: joint-heir
Phát âm : /'dʤɔint'eə/
+ danh từ
- người cùng kế thừa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "joint-heir"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "joint-heir":
jointer joint-heir - Những từ có chứa "joint-heir" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cầu tự kheo hợp doanh liên doanh khấu đuôi needly khớp xương khớp hỗn hợp nhằng more...
Lượt xem: 206