journalist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: journalist
Phát âm : /'dʤə:nəlist/
+ danh từ
- nhà báo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
diarist diary keeper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "journalist"
- Những từ có chứa "journalist":
journalist journalistic journalistically - Những từ có chứa "journalist" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ký giả bỉnh bút nhà báo
Lượt xem: 667