stripe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stripe
Phát âm : /straip/
+ danh từ
- sọc, vằn
- black with a red stripe
đen có đường sọc đỏ
- black with a red stripe
- (quân sự) quân hàm, lon
- to get a stripe
được đề bạt, được thăng cấp
- to lose a stripe
bị hạ cấp
- to get a stripe
- (số nhiều) (thông tục) con hổ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) loại
- a man of that stripe
người loại ấy
- a man of that stripe
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stripe"
Lượt xem: 712