journey
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: journey
Phát âm : /'dʤə:ni/
+ danh từ
- cuộc hành trình (thường là bằng đường bộ)
- chặng đường đi, quâng đường đi (trong một thời gian nhất định)
- to go by easy journeys
đi từng chặng đường ngắn
- a three day's journey
chặng đường đi mất ba ngày; cuộc hành trình ba ngày
- to go by easy journeys
+ nội động từ
- làm một cuộc hành trình
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
journeying travel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "journey"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "journey":
journey journeyman - Những từ có chứa "journey":
journey journey-work journeyman - Những từ có chứa "journey" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đăng trình cất bước hãi hùng mất chuẩn bị dự bị
Lượt xem: 664