--

journeyman

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: journeyman

Phát âm : /'dʤə:nimən/

+ danh từ

  • thợ (thợ máy hoặc thợ thủ công) đã thạo việc đi làm thuê (đối lại với người mới học nghề)
  • (nghĩa bóng) người làm thuê
  • (từ cổ,nghĩa cổ) người làm công nhật
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "journeyman"
Lượt xem: 311