journeyman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: journeyman
Phát âm : /'dʤə:nimən/
+ danh từ
- thợ (thợ máy hoặc thợ thủ công) đã thạo việc đi làm thuê (đối lại với người mới học nghề)
- (nghĩa bóng) người làm thuê
- (từ cổ,nghĩa cổ) người làm công nhật
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "journeyman"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "journeyman":
journey journeyman juryman
Lượt xem: 345