joy-bells
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: joy-bells
Phát âm : /'dʤɔibelz/
+ danh từ
- hồi chuông ngày lễ; hồi chuông báo tin vui
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "joy-bells"
- Những từ có chứa "joy-bells" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhong nhong ầm ĩ giòn giã Mường
Lượt xem: 287