--

outcry

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outcry

Phát âm : /'autkrai/

+ danh từ

  • sự la thét; tiếng la thét
  • sự la ó, sự phản đối kịch liệt
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bán đấu giá

+ ngoại động từ

  • kêu to hơn (ai), la thét to hơn ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outcry"
Lượt xem: 556