--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
joyous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
joyous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: joyous
Phát âm : /'dʤɔiəs/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
vui mừng, vui sướng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "joyous"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"joyous"
:
jocose
joss
joy
joyous
Những từ có chứa
"joyous"
:
joyous
joyousness
Lượt xem: 443
Từ vừa tra
+
joyous
:
vui mừng, vui sướng
+
sịt
:
Of a dull black; lividMôi thâm sịtTo have livid lips