joy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: joy
Phát âm : /dʤɔi/
+ danh từ
- sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng
- to jump for joy
nhảy lên vì vui sướng
- to someone's joy
làm cho ai vui sướng
- to jump for joy
- niềm vui
- he is the joy and pride of his mother
nó là niềm vui và tự hào của mẹ nó
- he is the joy and pride of his mother
+ nội động từ
- (thơ ca) vui mừng, vui sướng
- (thơ ca) làm vui mừng, làm vui sướng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
delight pleasure joyousness joyfulness gladden rejoice - Từ trái nghĩa:
sorrow sadden
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "joy"
Lượt xem: 1535