--

jubilate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jubilate

Phát âm : /'dʤu:bileit/

+ nội động từ

  • vui sướng, mừng rỡ, hân hoan; tưng bừng hớn hở
Từ liên quan
Lượt xem: 385