--

triumph

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: triumph

Phát âm : /'traiəmf/

+ danh từ

  • chiến thắng lớn, thắng lợi lớn; thành công lớn
  • niềm vui chiến thắng, niềm vui thắng lợi, niềm hân hoan
    • great was his triumph on hearing...
      nó rất hân hoan khi được tin...
  • (sử học) lễ khải hoàn, lễ mừng chiến thắng

+ nội động từ

  • chiến thắng, giành thắng lợi lớn
    • to triumph over the enemy
      chiến thắng kẻ thù
  • vui mừng, hân hoan, hoan hỉ (vì chiến thắng)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "triumph"
Lượt xem: 1038