--

judicature

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: judicature

Phát âm : /'dʤu:dikətʃə/

+ danh từ

  • các quan toà (của một nước)
  • bộ máy tư pháp
  • the Supreme Court of Judicature
    • toà án tối cao nước Anh
    • chức quan toà; nhiệm kỳ quan toà
    • toà án
Từ liên quan
Lượt xem: 358