--

jumbly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jumbly

Phát âm : /'dʤʌmbli/

+ tính từ

  • lộn xộn, hỗn độn; lẫn lộn lung tung
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jumbly"
Lượt xem: 301