juncture
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: juncture
Phát âm : /'dʤʌɳktʃə/
+ danh từ
- sự nối liền
- chỗ nối; điểm gặp nhau
- tình hình, sự việc; thời cơ
- at this juncture
vào lúc này, trong tình hình này
- at a critical juncture
vào lúc gay go
- at this juncture
- (kỹ thuật) mối hàn, mối nối, mối ghép
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
articulation join joint junction critical point crossroads occasion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "juncture"
- Những từ có chứa "juncture":
conjuncture disjuncture juncture
Lượt xem: 633